THỊ TRƯỜNG DĂM GỖ 2025: CƠ HỘI LỚN CHO NGƯỜI TRỒNG KEO VIỆT NAM
Trong
bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động, ngành lâm nghiệp Việt Nam lại
đang đứng trước một cơ hội đặc biệt – đó là giá dăm gỗ tăng trở lại, kéo theo
triển vọng tươi sáng cho những người trồng keo. Theo số liệu thống kê cập nhật
đến quý III/2025, giá xuất khẩu dăm gỗ Việt Nam dao động quanh mức 140–150
USD/tấn, tăng nhẹ so với cùng kỳ năm trước. Đây là tín hiệu đáng mừng, nhất là
khi Trung Quốc và Nhật Bản – hai thị trường tiêu thụ dăm gỗ lớn nhất thế giới –
vẫn duy trì đơn hàng ổn định từ Việt Nam.
1.
Dăm gỗ Việt Nam – nguồn cung chiến lược của châu Á
Hiện
nay, Việt Nam là quốc gia xuất khẩu dăm gỗ lớn nhất thế giới, chiếm gần 35% tổng
sản lượng thương mại toàn cầu. Dăm gỗ Việt chủ yếu được sản xuất từ keo lai và
bạch đàn, cung cấp cho ngành giấy, bột giấy và năng lượng sinh khối tại các nước
công nghiệp phát triển.
Riêng
với Trung Quốc, mỗi năm nước này nhập khẩu trên 12 triệu tấn dăm gỗ, trong đó
hơn 60% nguồn cung đến từ Việt Nam. Còn tại Nhật Bản, nhu cầu ổn định ở mức 5–6
triệu tấn/năm, phần lớn phục vụ sản xuất giấy và đốt sinh khối cho các nhà máy
điện xanh. Sự phụ thuộc ngày càng lớn của hai nền kinh tế này khiến vị thế của
dăm gỗ Việt Nam được củng cố đáng kể.
2.
Xu hướng chuyển dịch xanh – cơ hội từ năng lượng sinh khối
Một
điểm sáng khác thúc đẩy giá dăm keo chính là xu hướng toàn cầu giảm dần sử dụng
than đá. Nhiều quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, đang chuyển
sang đốt sinh khối (biomass) – trong đó dăm gỗ keo là nguồn nguyên liệu lý tưởng
nhờ khả năng cháy tốt, sản lượng ổn định và giá rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
Từ năm 2024, hơn 30 nhà máy điện sinh khối tại Nhật Bản đã ký hợp đồng dài hạn nhập khẩu dăm gỗ Việt Nam để đảm bảo nguồn cung xanh, góp phần giảm phát thải CO₂. Song song đó, chính sách “Net Zero 2050” mà nhiều quốc gia cam kết đang khiến nhu cầu năng lượng tái tạo tăng mạnh, dự báo kéo giá dăm gỗ duy trì ở mức cao ít nhất trong vài năm tới.
Với
xu hướng này, rừng keo không chỉ là nguồn thu gỗ nguyên liệu mà còn là “vàng
xanh” trong tương lai, góp phần đưa Việt Nam trở thành trung tâm cung ứng sinh
khối khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
3.
Người trồng keo Việt Nam – nắm bắt cơ hội bằng chất lượng
Dù
thị trường thuận lợi, nhưng không phải ai trồng keo cũng đạt lợi nhuận cao. Thực
tế cho thấy, hiệu quả kinh tế phụ thuộc rất lớn vào giống cây, kỹ thuật trồng
và thời điểm khai thác.
Giống
keo lai mô chất lượng cao (như BV523,
BV16, AH7, hoặc các dòng keo
nuôi cấy mô mới) cho năng suất vượt trội – có thể đạt 200–250 m³/ha sau 6–7 năm, cao hơn 30–40% so với giống keo hạt, keo hom thông thường.
Nếu
kết hợp với chăm sóc đúng kỹ thuật – như tỉa thưa hợp lý, bón phân chu kỳ đầu,
quản lý sâu bệnh tốt – thì sản lượng dăm và gỗ lớn đều tăng rõ rệt.
Ngoài
ra, người trồng cũng nên chọn thời điểm bán phù hợp, vì chênh lệch giá giữa các
tháng có thể lên tới 10–15 USD/tấn, ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận.
Một
số doanh nghiệp hiện đã liên kết với nhà máy chế biến dăm và công ty xuất khẩu,
giúp nông dân bao tiêu sản phẩm, hạn chế rủi ro về giá. Đây là hướng đi bền vững,
vừa đảm bảo lợi ích kinh tế, vừa góp phần ổn định nguồn nguyên liệu quốc gia.
4.
Tín hiệu tích cực cho ngành keo Việt Nam
Theo
Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (Viforest), năm 2025, kim ngạch xuất khẩu dăm gỗ
có thể đạt 3,5–3,8 tỷ USD, tăng khoảng 10% so với năm 2024. Cùng với sự phục hồi
nhu cầu từ Trung Quốc và Nhật Bản, thị trường trong nước cũng ghi nhận nhiều
nhà máy giấy mở rộng công suất, kéo theo nhu cầu nguyên liệu tăng thêm.
Không
chỉ dừng lại ở dăm gỗ, nhiều vùng trồng keo đang được hướng dẫn đăng ký chứng
chỉ FSC và tín chỉ carbon, giúp tăng giá trị rừng trồng lên gấp 1,2–1,5 lần so
với trước. Đây là cơ hội kép: vừa bán gỗ, vừa bán tín chỉ, góp phần nâng thu nhập
và tạo động lực bảo vệ rừng.
5. “Nếu biết chọn giống tốt, chăm sóc đúng kỹ thuật, rừng keo Việt Nam đang có cơ hội vàng”
Trong
bối cảnh thế giới hướng đến nền kinh tế xanh, cây keo Việt Nam đang bước vào
giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất trong 10 năm qua. Giá dăm gỗ ổn định, nhu cầu
tăng, các chính sách hỗ trợ trồng rừng và tín chỉ carbon mở rộng – tất cả tạo
thành “cơn gió thuận” cho người nông dân.
Vì
vậy, ngay lúc này, việc đầu tư trồng keo chất lượng cao, áp dụng kỹ thuật chuẩn
và liên kết sản xuất – tiêu thụ là chìa khóa giúp bà con đón đầu làn sóng tăng
giá và tối đa hóa lợi nhuận.
🌿 Rừng keo không
chỉ là kế sinh nhai, mà còn là tương lai xanh của nông nghiệp Việt Nam.
