NGHIÊN CỨU SINH TRƯỞNG CÁC GIỐNG KEO LAI MÔ THÁI XUÂN BIÊN AH7, BV16, BV523 TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔ HẠN TÂY NGUYÊN
Trong
bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đang ngày càng tác động mạnh mẽ, khu vực Tây
Nguyên của Việt Nam được dự báo là một trong những vùng chịu ảnh hưởng nặng nề
nhất. Hạn hán kéo dài, nhiệt độ tăng cao và lượng mưa phân bố thất thường đã đặt
ra thách thức lớn cho sản xuất nông lâm nghiệp. Trồng rừng bằng cây nguyên liệu,
đặc biệt là keo lai, vốn là thế mạnh của nhiều địa phương trong khu vực, nay
cũng phải đối mặt với nguy cơ giảm năng suất và suy thoái đất. Chính vì vậy, việc
nghiên cứu sinh trưởng của các giống keo lai nuôi cấy mô có khả năng chịu hạn,
thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt trở thành một hướng đi cần thiết và cấp
bách.
Vai
trò của keo lai mô trong phát triển rừng trồng
Keo lai là kết quả lai tạo giữa keo tai tượng (Acacia mangium) và keo lá tràm (Acacia auriculiformis), mang nhiều đặc tính ưu việt như sinh trưởng nhanh, thích nghi rộng, chất lượng gỗ tốt và khả năng cải tạo đất nhờ vi khuẩn cố định đạm ở rễ. Việc áp dụng công nghệ nuôi cấy mô trong nhân giống đã tạo ra những dòng keo lai đồng nhất, sạch bệnh và có tốc độ sinh trưởng vượt trội so với phương pháp giâm hom truyền thống. Các giống keo lai mô AH7, BV16, BV523 do Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Lâm nghiệp Thái Xuân Biên phát triển hiện đang được xem là những dòng tiêu biểu, đáp ứng nhu cầu trồng rừng sản xuất quy mô lớn.
Điều
kiện khô hạn Tây Nguyên – thách thức và cơ hội
Tây
Nguyên có khí hậu nhiệt đới gió mùa, phân hóa thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ
tháng 5 đến tháng 10, mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau. Trong
mùa khô, lượng mưa gần như không đáng kể, trong khi bốc thoát hơi nước rất cao,
dẫn đến hiện tượng đất khô cứng, nứt nẻ. Đây là nguyên nhân chính làm giảm tỷ lệ
sống của cây trồng mới, đồng thời ảnh hưởng mạnh đến tốc độ sinh trưởng của rừng
trồng. Tuy nhiên, chính môi trường khắc nghiệt này lại là “phòng thí nghiệm tự
nhiên” quý giá để tuyển chọn các giống cây trồng có sức chịu hạn tốt, tạo cơ sở
cho phát triển rừng bền vững trong tương lai.
Nghiên
cứu sinh trưởng các giống keo lai mô AH7, BV16, BV523
Trong
những năm gần đây, nhiều thí nghiệm trồng khảo nghiệm đã được triển khai tại một
số tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk. Kết quả bước đầu cho thấy sự
khác biệt rõ rệt về tốc độ sinh trưởng, khả năng chịu hạn và tỷ lệ sống giữa ba
dòng keo lai mô AH7, BV16 và BV523.
Giống AH7 thể hiện tốc độ sinh trưởng ổn định, chiều cao và đường kính thân trung bình cao hơn các giống còn lại trong 2 năm đầu sau trồng. Đặc biệt, AH7 có hệ rễ phát triển mạnh, cắm sâu vào đất, giúp cây duy trì được độ ẩm và chất dinh dưỡng trong giai đoạn khô hạn. Tỷ lệ sống của AH7 tại các vùng có điều kiện khắc nghiệt đạt trên 95%, một con số rất khả quan so với mức trung bình 70–75% ở các giống khác.
Trong
khi đó, giống BV16 nổi bật với khả năng thích nghi trên nhiều loại đất khác
nhau, kể cả đất nghèo dinh dưỡng hoặc tầng canh tác mỏng. BV16 cho thấy sức bật
sinh trưởng tốt sau khi kết thúc mùa khô, tức là cây có khả năng “tạm ngừng”
phát triển trong giai đoạn khắc nghiệt nhưng nhanh chóng phục hồi khi có nước.
Tuy nhiên, tốc độ sinh trưởng trung bình của BV16 nhìn chung thấp hơn AH7 một
chút, song lại có ưu điểm về độ thẳng thân, phù hợp cho mục đích trồng rừng gỗ
xẻ.
Giống
BV523 lại cho thấy khả năng chịu hạn ở mức khá, không nổi trội như AH7 nhưng có
tốc độ sinh trưởng nhanh trong điều kiện mưa thuận lợi. BV523 thường được đánh
giá cao về năng suất gỗ trên diện tích lớn, đặc biệt là khi được trồng ở những
khu vực có nguồn nước ngầm dồi dào hoặc vùng đất bằng phẳng dễ chăm sóc. Nhược
điểm là tỷ lệ sống có thể giảm đáng kể trong năm đầu nếu gặp hạn kéo dài mà
không có biện pháp tưới bổ sung.
Ý
nghĩa khoa học và thực tiễn
Kết quả nghiên cứu về sinh trưởng của ba giống keo lai mô trong điều kiện khô hạn Tây Nguyên có ý nghĩa quan trọng cả về khoa học lẫn thực tiễn. Thứ nhất, nó cung cấp cơ sở dữ liệu giúp nhà khoa học và nhà quản lý xác định giống cây phù hợp với từng tiểu vùng sinh thái, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế của rừng trồng. Thứ hai, việc chọn lựa giống chịu hạn sẽ giảm thiểu rủi ro cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực đầu tư vào trồng rừng còn hạn chế. Thứ ba, phát triển rừng trồng bằng giống chất lượng cao còn giúp tăng khả năng hấp thu carbon, đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính của quốc gia.
Kết luận
Trong
điều kiện khô hạn khắc nghiệt của Tây Nguyên, các giống keo lai mô Thái Xuân
Biên AH7, BV16, BV523 đã thể hiện những đặc điểm khác nhau về khả năng sinh trưởng
và thích nghi. AH7 nổi bật về khả năng chịu hạn, BV16 có ưu thế về hình dáng
thân và khả năng thích nghi rộng, còn BV523 đạt năng suất cao trong điều kiện
thuận lợi. Việc kết hợp và bố trí hợp lý ba giống này không chỉ nâng cao hiệu
quả kinh tế mà còn góp phần xây dựng mô hình rừng trồng bền vững, thích ứng với
biến đổi khí hậu. Đây sẽ là nền tảng quan trọng cho phát triển lâm nghiệp Tây
Nguyên trong giai đoạn tới.