ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHỊU HẠN, CHỊU NGẬP CỦA DÒNG KEO LAI NUÔI CẤY MÔ BV16 THÁI XUÂN BIÊN

 

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt, ngành lâm nghiệp Việt Nam đối diện nhiều thách thức lớn. Hiện tượng khô hạn kéo dài xen kẽ với những đợt mưa lũ cực đoan đang ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sinh trưởng của rừng trồng. Trong số các loài cây lâm nghiệp chủ lực, keo lai nuôi cấy mô, đặc biệt là dòng BV16 do Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Lâm nghiệp Thái Xuân Biên cung cấp, được xem là giải pháp quan trọng giúp nâng cao khả năng thích ứng với điều kiện bất lợi. Việc đánh giá khả năng chịu hạn và chịu ngập của dòng BV16 không chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, mà còn đóng vai trò thiết thực trong thực tiễn sản xuất rừng tại nhiều vùng sinh thái khác nhau.

Trước hết, cần nhìn nhận đặc điểm sinh học của dòng keo lai BV16. Đây là dòng lai giữa keo tai tượng và keo lá tràm, được chọn lọc và nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô, giúp đảm bảo tính đồng nhất di truyền, sạch bệnh và có tốc độ sinh trưởng nhanh. Một trong những ưu thế nổi bật của BV16 là khả năng phát triển tốt trên nhiều loại đất khác nhau, kể cả đất nghèo dinh dưỡng, chua phèn hoặc bạc màu. Tuy nhiên, để khẳng định tính bền vững trong sản xuất, việc kiểm chứng khả năng chống chịu hạn hán và ngập úng của BV16 là cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh nhiều vùng rừng trồng tại miền Trung và Tây Nguyên thường xuyên trải qua các điều kiện thời tiết cực đoan.

Trong điều kiện khô hạn, keo lai BV16 thể hiện nhiều đặc điểm thích nghi sinh lý đáng chú ý. Thứ nhất, hệ rễ phát triển mạnh và cắm sâu giúp cây có khả năng hút ẩm từ tầng đất sâu hơn, hạn chế tình trạng héo lá khi thiếu nước. Thứ hai, các lá keo có lớp cutin dày và khả năng điều chỉnh khí khổng linh hoạt, giúp giảm thoát hơi nước trong những ngày nắng gắt. Nghiên cứu thực địa tại Gia Lai cho thấy, tỷ lệ sống sót của keo lai BV16 sau 3 tháng khô hạn cao hơn 15–20% so với các dòng keo hom thông thường. Điều này chứng minh dòng BV16 không chỉ thích nghi về mặt cấu trúc rễ, mà còn có cơ chế sinh lý giúp chống chịu hạn khá hiệu quả.

Ngược lại, trong điều kiện ngập úng, nhiều loài cây lâm nghiệp thường dễ bị chết rễ do thiếu oxy. Tuy nhiên, keo lai BV16 lại có khả năng hình thành rễ thở và phát triển rễ bên khi môi trường đất bị bão hòa nước trong thời gian ngắn. Kết quả khảo nghiệm ở vùng đồng bằng sông Cửu Long cho thấy, cây BV16 vẫn duy trì được tốc độ sinh trưởng đường kính và chiều cao ổn định khi ngập từ 7–10 ngày. Mặc dù nếu tình trạng ngập kéo dài trên 20 ngày, tốc độ sinh trưởng bị chậm lại, nhưng tỷ lệ chết vẫn thấp hơn đáng kể so với nhiều dòng keo khác. Đây là ưu điểm quan trọng, bởi ở Việt Nam, tình trạng ngập úng cục bộ sau mưa bão khá phổ biến.

Không chỉ thể hiện khả năng chịu hạn và chịu ngập ở mức tốt, dòng BV16 còn cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau khi trải qua các điều kiện khắc nghiệt. Cây có khả năng tái sinh chồi mới nhanh, lá non xuất hiện trở lại trong vòng 2–3 tuần sau hạn kéo dài hoặc sau khi rút ngập. Điều này đảm bảo rừng trồng không bị thiệt hại nặng nề và vẫn có thể tiếp tục phát triển bình thường trong chu kỳ khai thác.

Từ góc độ kinh tế – xã hội, việc sử dụng dòng keo lai BV16 có khả năng chịu hạn và chịu ngập tốt sẽ giúp người trồng rừng giảm rủi ro đáng kể. Ở nhiều vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của khí hậu khắc nghiệt, lựa chọn giống cây có sức chống chịu cao đồng nghĩa với việc bảo toàn vốn đầu tư, tăng năng suất và ổn định nguồn cung gỗ nguyên liệu. Ngoài ra, với tốc độ sinh trưởng nhanh, BV16 còn góp phần rút ngắn chu kỳ khai thác, nâng cao lợi nhuận cho người dân và doanh nghiệp.

 

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng khả năng chịu hạn và chịu ngập của BV16 không có nghĩa là cây hoàn toàn miễn nhiễm với các điều kiện bất lợi. Để đạt hiệu quả cao nhất, cần kết hợp giống tốt với các biện pháp kỹ thuật lâm sinh hợp lý, như làm đất sâu để hỗ trợ bộ rễ, thiết kế rãnh thoát nước ở vùng dễ ngập, hoặc áp dụng biện pháp giữ ẩm, phủ gốc trong mùa khô. Đồng thời, việc trồng hỗn giao BV16 với các loài khác có thể giúp tăng tính đa dạng và giảm nguy cơ suy thoái đất.

Nhìn chung, dòng keo lai nuôi cấy mô BV16 Thái Xuân Biên đã chứng minh được khả năng chịu hạn, chịu ngập khá ấn tượng so với nhiều giống keo lai khác. Đây là yếu tố quan trọng giúp BV16 trở thành một trong những dòng keo triển vọng, phù hợp với xu hướng phát triển lâm nghiệp bền vững trong điều kiện biến đổi khí hậu. Với sự đồng hành của khoa học công nghệ và các giải pháp quản lý rừng hiệu quả, việc mở rộng diện tích trồng keo BV16 hứa hẹn sẽ góp phần đảm bảo sinh kế cho người dân, đồng thời đóng góp vào mục tiêu phát triển ngành lâm nghiệp xanh và bền vững của Việt Nam.