HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY KEO MÔ, BẠCH ĐÀN MÔ
Cây keo mô và bạch đàn mô là hai loại cây lâm nghiệp được nuôi cấy mô tế bào nhằm đảm bảo đồng đều di truyền, sạch bệnh, và sinh trưởng vượt trội so với cây gieo hạt thông thường. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng sinh trưởng, người trồng cần nắm chắc các yêu cầu kỹ thuật từ khâu chọn đất, chuẩn bị hố trồng, mật độ, đến chăm sóc và quản lý sâu bệnh.
I. CHỌN ĐẤT VÀ CÔNG TÁC LÀM ĐẤT
1. Tiêu chuẩn chọn đất
Địa hình:
Đất đồi thấp, đất bằng ven suối, đất sau khai hoang. Tránh đất có tầng canh tác
mỏng dưới 30cm, đất bị úng vào mùa mưa.
Độ pH: Từ 4.5 đến 6.5 là
phù hợp. Nếu pH < 4.0 cần bón thêm vôi để trung hòa độ chua.
2. Công tác xử lý đất
Phát dọn thực bì:
Làm sạch cỏ dại, cây bụi. Nếu trồng trên đất sau nương rẫy hoặc rừng nghèo, cần
đốt sạch các vật liệu dễ cháy để diệt mầm bệnh.
Cày bừa, san gạt:
Với đất bằng hoặc có thể cơ giới, nên cày sâu 30–40cm, bừa kỹ để tạo lớp đất
tơi xốp.
Đào hố trồng:
Kích thước chuẩn: 20 x 20 x 20 cm.
Bón lót mỗi hố: 0.5–1 kg phân chuồng hoai, hoặc phân NPK
II. MẬT ĐỘ TRỒNG VÀ KỸ THUẬT ĐẶT CÂY
1. Mật độ và khoảng cách trồng
Mục
đích trồng |
Keo
mô (cây/ha) |
Bạch
đàn mô (cây/ha) |
Khoảng
cách |
Gỗ nhỏ (5–6 năm) |
2.000 |
2.000 |
2m
x 2.5m |
Gỗ lớn (7–10 năm) |
1.667 |
1.667 |
2m
x 3m |
Đất nghèo, dốc |
1.300–1.500 |
1.300–1.500 |
2.5m
x 3m |
2. Kỹ thuật đặt cây
Trồng vào buổi chiều mát, tránh trồng khi nắng gắt.
Rạch bầu nhẹ nhàng, không làm vỡ bầu.
Đặt cây sao cho cổ rễ ngang mặt đất, lấp chặt gốc, không lấp
quá sâu.
Ấn nhẹ quanh gốc, tạo mô cao tránh úng nếu trồng mùa mưa.
III. KỸ THUẬT CHĂM SÓC SAU TRỒNG
1. Tưới nước và che chắn
Trồng vào mùa khô cần tưới 2–3 ngày/lần trong 2 tuần đầu.
Có thể dùng rơm rạ hoặc lá khô che gốc để giữ ẩm và hạn chế
cỏ dại.
2. Bón phân định kỳ
Thời
điểm |
Loại
phân |
Liều
lượng |
1 tháng sau trồng |
NPK
16-16-8 |
100g/gốc |
6 tháng tuổi |
NPK
+ phân hữu cơ |
200g
NPK + 0.5kg phân hữu cơ/gốc |
Cách bón: Rạch rãnh cách gốc 20–30cm, sâu 5–10cm, rải đều
phân, lấp đất lại.
3. Làm cỏ và xới gốc
Làm cỏ 3 lần trong năm đầu tiên: sau trồng 1 tháng, 3 tháng
và 6 tháng.
Sau mỗi lần làm cỏ kết hợp xới gốc, vun gốc giúp đất tơi và
thoát nước tốt.
IV. PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH
1. Sâu hại phổ biến
Sâu xám (Agrotis sp.):
Gặm lá và cắn ngang thân non. Xuất hiện sau mưa.
Bọ cánh cứng (Anomala spp.): Phá hoại lá non.
Sâu đục thân:
Gây hại nặng nếu không phát hiện kịp.
2. Bệnh thường gặp
Chết héo cây con:
Do nấm Phytophthora sp. và Fusarium sp.
Thối rễ: Xuất hiện khi đất
úng nước, đặc biệt trong mùa mưa.
Phấn trắng:
Tấn công lá non, làm cây kém phát triển.
3. Biện pháp phòng trừ tổng hợp
Dùng cây giống khỏe mạnh, sạch bệnh từ vườn ươm uy tín.
Không trồng nơi úng nước; chủ động thoát nước vào mùa mưa.
Phun thuốc sinh học như Trichoderma, hoặc thuốc hóa học như
Ridomil, Score theo khuyến cáo.
Bắt sâu thủ công giai đoạn đầu hoặc sử dụng bẫy đèn.
V. THỜI VỤ TRỒNG THEO VÙNG MIỀN
Vùng miền |
Vụ trồng chính |
Ghi chú |
Miền
Bắc |
Tháng
2–4 & 8–10 |
Tránh
rét đậm và mưa lớn |
Miền
Trung |
Tháng
5–7 |
Chọn
đầu mùa mưa, tránh gió Lào |
Tây
Nguyên |
Tháng
5–6 |
Tận
dụng mưa đầu mùa, đất dễ làm |
Miền
Nam |
Tháng
5–8 |
Giai
đoạn mưa đều, đất ẩm tốt |
KẾT LUẬN
Việc trồng và chăm sóc cây keo mô, bạch đàn mô cần sự đầu tư
kỹ lưỡng ngay từ đầu. Chọn giống tốt là bước khởi đầu, nhưng yếu tố quyết định
năng suất chính là kỹ thuật canh tác. Chăm đúng – trồng chuẩn – thu hoạch sớm
chính là chìa khóa thành công cho rừng sản xuất hiện đại.