ÔNG THÁI XUÂN BIÊN VÀ HÀNH TRÌNH ĐƯA CÔNG NGHỆ NUÔI CẤY MÔ VÀO CÁCH MẠNG GIỐNG CÂY TRỒNG TẠI VIỆT NAM

Trong bối cảnh ngành nông nghiệp Việt Nam đang chịu áp lực từ biến đổi khí hậu, sâu bệnh và yêu cầu tăng năng suất, chất lượng, thì giống cây trồng đóng vai trò then chốt. Nhưng để có được cây giống sạch bệnh, sinh trưởng mạnh, đồng đều – không phải cứ muốn là có. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật là một lời giải rõ ràng. Nhưng giữa lý thuyết và thực tiễn luôn tồn tại một khoảng cách. Người dám bước qua khoảng cách đó – và tạo được dấu ấn thực sự – chính là ông Thái Xuân Biên, Giám đốc Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Lâm nghiệp Thái Xuân Biên.

Từ một phòng lab nhỏ đến hàng triệu cây giống mỗi năm

Ít ai biết rằng, hành trình của ông Biên bắt đầu trong âm thầm. Những ngày đầu, phòng lab chỉ rộng vài chục mét vuông, thiết bị chủ yếu tự chế, nguyên vật liệu khan hiếm, kỹ thuật phải vừa làm vừa học. Thiếu vốn, thiếu người, thiếu kinh nghiệm – nhưng ông không thiếu quyết tâm.

Ông và cộng sự đã dành hàng nghìn giờ nghiên cứu, thất bại không ít, nhưng từ đó, từng bước hoàn thiện quy trình nuôi cấy mô phù hợp với điều kiện Việt Nam. Từ khâu tuyển chọn vật liệu đầu vào, khử trùng, nhân sinh khối, ra rễ, đến huấn luyện cây mô ngoài vườn ươm – tất cả đều được chuẩn hóa, kiểm soát chặt chẽ.

Và thành quả đến sau nhiều năm bền bỉ: hai dòng cây keo lai và bạch đàn nuôi cấy mô do công ty ông sản xuất có khả năng phát triển vượt trội so với giống truyền thống – cây mọc nhanh, thẳng thân, tỷ lệ sống cao, cho năng suất gỗ lớn hơn.

Cây giống mô – không chỉ là sản phẩm, mà là tiêu chuẩn mới

Nhiều năm trước, việc nhân giống keo lai, bạch đàn chủ yếu bằng hạt hoặc giâm cành – rẻ nhưng thiếu ổn định. Cây dễ nhiễm bệnh, tỷ lệ phân ly cao, hiệu quả kinh tế thấp. Trong khi đó, cây giống từ nuôi cấy mô mang lại lợi thế rõ rệt: đồng đều, sạch bệnh, chất lượng được kiểm soát từ gốc.

Ông Biên là người đầu tiên biến công nghệ này thành một chuỗi sản xuất công nghiệp, không còn là công nghệ “trong phòng lab” nữa. Từ việc chỉ có vài nghìn cây mỗi năm, hiện tại công ty của ông đã sản xuất trên 10 triệu cây giống/năm, cung cấp cho nông dân khắp cả nước.

Đội ngũ hàng trăm kỹ thuật viên cấy mô – nền tảng cho công nghiệp hóa cây giống

Một trong những khác biệt của ông Biên là không ngại đầu tư vào con người. Ông xây dựng đội ngũ hơn 100 kỹ thuật viên cấy mô được đào tạo bài bản, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, vô trùng, chia ca làm việc liên tục để đảm bảo sản lượng.

Các phòng lab được nâng cấp lên tiêu chuẩn cao, có thể nuôi cấy đồng thời hàng triệu mẫu mô, với hệ thống ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng được kiểm soát chính xác. Đây là yếu tố quan trọng giúp công ty duy trì chất lượng ổn định, đáp ứng được những đơn hàng lớn từ các tỉnh có diện tích trồng rừng công nghiệp lớn như Gia Lai, Đắk Lắk, Quảng Trị, Nghệ An...

Không chỉ sản xuất – mà là tạo chuẩn mực mới cho ngành giống cây

Thành công của ông Thái Xuân Biên không chỉ dừng ở sản phẩm, mà còn tạo ra một mô hình mẫu về ứng dụng công nghệ sinh học vào nông nghiệp. Ông từng bước thay đổi tư duy bảo thủ “cứ rẻ là tốt”, chuyển sang tư duy “giống tốt là đầu tư sinh lời”.

Từ phòng lab ra thị trường – con đường không dễ, nhưng đáng đi

Không ít người từng nghi ngờ khi ông Biên tuyên bố có thể sản xuất cây mô với giá cạnh tranh, phục vụ nông dân đại trà – vì công nghệ mô vốn bị xem là “cao cấp”, chỉ hợp cho nghiên cứu hoặc xuất khẩu. Nhưng ông đã chứng minh: có thể đưa công nghệ sinh học đến tận tay người trồng rừng, nếu có chiến lược đúng và dám nghĩ lớn.

Ngày nay, hàng triệu hecta rừng trồng đang sử dụng giống cây từ phòng lab của ông. Mỗi vụ thu hoạch, hàng chục ngàn hộ dân có thu nhập cao hơn, nhờ giống tốt, rút ngắn thời gian thu hoạch, ít sâu bệnh, gỗ đạt chuẩn.

Kết luận: Người làm thật giữa thời của những lời hứa

Ông Thái Xuân Biên không phải là người ồn ào. Ông chọn cách làm trước, nói sau. Nhưng chính sự lặng lẽ bền bỉ đó đã tạo nên một “cuộc cách mạng thầm lặng” cho ngành cây giống Việt Nam.

Không chỉ làm ra sản phẩm – ông định nghĩa lại tiêu chuẩn cây giống chất lượng cao tại Việt Nam, và chứng minh rằng công nghệ cao hoàn toàn có thể phục vụ người nông dân, nếu có người thật sự dám dẫn đường.